TEKNOPOX FILLER 2112
Chuẩn bị bề mặt
Cách sơn
Điều kiện sơn
Cất giữ và bảo quản
| Total mass of solids | abt. 980 g/l |
|---|---|
| Volatile organic compound (VOC) | abt. 60 g/l |
| Pot life | 60 min (+23 °C) |
| Mixing ratio | 1:1 by volume (comp. A : comp. B) |
| Hardener | Comp. B: TEKNOPOX HARDENER 7217 |
| Colours | |
| Safety markings | |
| Approvals & certificates | EN 45545-2 |