PANEELIKATTOMAALI
Chuẩn bị bề mặt
Cách sơn
Điều kiện sơn
Bảo trì
Cất giữ và bảo quản
| Solids | abt. 40 % by volume |
|---|---|
| Volatile organic compound (VOC) | |
| Gloss | Matt |
| Density | abt. 1,3 g/ml |
| Practical spreading rate | 6 - 8 m²/l. |
| Thinner | |
| Clean up | |
| Colours | |
| Packages | 2,7 l, 9 l. |
| Safety markings | |
| Approvals & certificates | ,M1 classification |