HYDRO WAX 1436-00
Chuẩn bị bề mặt
Cách sơn
Điều kiện sơn
Bảo trì
Cất giữ và bảo quản
| Solids | abt. 29 % by volume |
|---|---|
| Volatile organic compound (VOC) | |
| Gloss | Full-matt |
| Density | abt. 1 g/ml |
| Practical spreading rate | |
| Thinner | |
| Clean up | |
| Colours | |
| Packages | 5 l. |
| Safety markings | |
| Approvals & certificates | EN 71-3:2019,,M1 classification |