TEKNOPLAST 50
                
Chuẩn bị bề mặt
Cách sơn
                        
 
  0,013 - 0,019".  
  
                 
             Điều kiện sơn
Cất giữ và bảo quản
| Total mass of solids | abt. 800 g/l | 
|---|---|
| Volatile organic compound (VOC) | |
| Pot life | 4 h (+23 °C) | 
| Mixing ratio | 4:1 by volume (comp. A : comp. B) | 
| Hardener | Comp. B: TEKNOPLAST HARDENER | 
| Gloss | Semi-gloss | 
| Tinting system | Teknomix;Teknotint | 
| Practical spreading rate | |
| Colours | |
| Safety markings |