SATU LAUDESUOJA
Chuẩn bị bề mặt
Cách sơn
Điều kiện sơn
Bảo trì
Cất giữ và bảo quản
| Solids | abt. 100 % by volume |
|---|---|
| Volatile organic compound (VOC) | |
| Density | abt. 1 g/ml |
| Practical spreading rate | |
| Clean up | |
| Colours | |
| Packages | 0,25 l, 1 l. |
| Safety markings | |
| Approvals & certificates | ,M1 classification |