TEKNOZINC 3231
Chuẩn bị bề mặt
Cách sơn
0,017 - 0,021".
Điều kiện sơn
Cất giữ và bảo quản
| Solids | abt. 53 % by volume |
|---|---|
| Volatile organic compound (VOC) | abt. 418 g/l |
| Pot life | 16 h (+23 °C) |
| Mixing ratio | 4:1 by volume (comp. A : comp. B) |
| Hardener | Comp. B: TEKNOZINC HARDENER 3231 |
| Gloss | Matt |
| Density | abt. 2,5 g/ml |
| Practical spreading rate | |
| Thinner | TEKNOSOLV 6720 |
| Clean up | TEKNOSOLV 6720 |
| Colours | |
| Safety markings |