TEKNOZINC ESI 3180
Chuẩn bị bề mặt
Cách sơn
Điều kiện sơn
Cất giữ và bảo quản
| Total mass of solids | abt. 1800 g/l |
|---|---|
| Volatile organic compound (VOC) | abt. 430 g/l |
| Pot life | 8 h (+23 °C) |
| Mixing ratio | 4:1 by volume (comp. A : comp. B) |
| Hardener | Comp. B: TEKNOZINC ZINC DUST |
| Gloss | Matt |
| Practical spreading rate | |
| Thinner | |
| Clean up | |
| Colours | |
| Safety markings |