SUPREMO KLARLACK 3990-40
Chuẩn bị bề mặt
Cách sơn
Điều kiện sơn
Cất giữ và bảo quản
| Pot life | 8 h (+23 °C) |
|---|---|
| Mixing ratio | 10:1 by volume (comp. A : comp. B) |
| Hardener | Comp. B: UNIPUR 279 1910-99 |
| Tinting system | Largo |
| Density | abt. 0,95 g/ml |
| Thinner | VERDÜNNER 1300-98, VERDÜNNER 0950-98. |
| Clean up | |
| Colours | |
| Safety markings | |
| Approvals & certificates | DIN 68861-1B,EN 13501-1,EN 438-2 (Grade 5 – very high scratch resistance),EN 71-3,, |