PLATIN ANTIGLISS 4546-15
Chuẩn bị bề mặt
Cách sơn
Điều kiện sơn
Bảo trì
Cất giữ và bảo quản
| Volatile organic compound (VOC) | abt. 113 g/l |
|---|---|
| Pot life | 2 h (+23 °C) |
| Mixing ratio | 10:1 by volume (comp. A : comp. B) |
| Hardener | Comp. B: PUR 4545-99 |
| Density | abt. 1,06 g/ml |
| Clean up | |
| Colours | |
| Safety markings | |
| Approvals & certificates |