DRYWOOD VERF VOOR HOUT NOVA GL
Chuẩn bị bề mặt
Cách sơn
Điều kiện sơn
Cất giữ và bảo quản
| Solids | abt. 40 % by volume |
|---|---|
| Volatile organic compound (VOC) | |
| Gloss | Gloss |
| Density | abt. 1,2 g/ml |
| Practical spreading rate | |
| Thinner | |
| Clean up | |
| Colours | |
| Packages | |
| Safety markings |